Có 2 kết quả:
尺蠖 chǐ huò ㄔˇ ㄏㄨㄛˋ • 蚇蠖 chǐ huò ㄔˇ ㄏㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài sâu nhỏ ăn lá dâu lá mơ
Từ điển phổ thông
con sâu đo
Từ điển Trung-Anh
(1) looper caterpillar, larva of moth in family Geometridae
(2) inch worm
(2) inch worm
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con sâu đo
Bình luận 0